请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 杜绝
释义 杜绝
[dùjué]
 1. ngăn chặn; tiêu diệt; diệt sạch; ngăn chặn tận gốc。制止;消灭(坏事)。
 杜绝贫污和浪费。
 ngăn chặn triệt để tham ô và lãng phí.
 杜绝一切漏洞。
 ngăn chặn mọi chỗ rò rỉ
 2. khế ước đoạn mại; hợp đồng mua đứt bán đoạn。旧时出卖田地房产,在契约上写明不得回赎叫杜绝。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 22:44:43