| | | |
| [fǎnzhèng] |
| | 1. quay về với chính nghĩa; trở về với chính nghĩa。指复归于正道。 |
| | 2. đào ngũ; quân địch bỏ chạy sang hàng ngũ ta。敌方的军队或人员投到己方。 |
| | 3. dù...cũng; cho dù。副词,表示情况虽然不同而结果并无区别。 |
| | 反正去不去都是一样。 |
| cho dù đi hay không cũng vậy thôi. |
| | 不管你怎么说,反正他不答应。 |
| cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý. |
| | 4. thế nào cũng; dù sao cũng。副词,表示坚决肯定的语气。 |
| | 你别着急,反正不是什么要紧的大事。 |
| anh đừng lo, dù sao cũng không phải là việc to tát quan trọng gì. |