请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lì]
Bộ: 木 - Mộc
Số nét: 7
Hán Việt:
 1. chẻ theo thớ; xẻ theo thớ (gỗ)。顺着木纹劈开。
 2. mở rộng; khuếch trương; tăng thêm。扩大。
[yí]
 1. cây đoạn。椴树,落叶乔木。
 2. đào núi; cây đào núi。山桃。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 7:08:27