请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (簽、籖)
[qiān]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 13
Hán Việt: THIÊM, TIÊM
 1. cái thẻ; cái thăm (để bói, đánh bài...)。(签儿)上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍。
 抽签儿。
 rút thăm.
 求签(迷信)。
 rút quẻ; xin xăm (mê tín).
 2. mẩu giấy đánh dấu。(签儿)作为标志用的小条儿。
 标签儿。
 nhãn hiệu.
 书签儿。
 mẩu giấy đánh dấu trang sách.
 在书套上贴一个浮签儿。
 dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
 3. que; tăm。(签儿)竹子或木材削成的有尖儿的小细棍。
 牙签儿。
 tăm xỉa răng.
 4. khâu lược; may lược; khâu sơ qua。粗粗地缝合起来。
Từ ghép:
 签呈 ; 签到 ; 签订 ; 签发 ; 签名 ; 签收 ; 签署 ; 签筒 ; 签押 ; 签证 ; 签注 ; 签子 ; 签字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:30:57