请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 杠子
释义 杠子
[gàng·zi]
 1. đòn; gậy。较粗的棍子。
 2. xà (đơn, kép, lệch)。杠2.。
 盘杠子
 quay xà đơn
 3. gạch thẳng đánh dấu; đánh dấu (trong chấm bài)。杠5.。
 老师把写错了的字都打上杠子。
 những chữ viết sai giáo viên đều đánh dấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:33:25