请输入您要查询的越南语单词:
单词
杠子
释义
杠子
[gàng·zi]
1. đòn; gậy。较粗的棍子。
2. xà (đơn, kép, lệch)。杠2.。
盘杠子
quay xà đơn
3. gạch thẳng đánh dấu; đánh dấu (trong chấm bài)。杠5.。
老师把写错了的字都打上杠子。
những chữ viết sai giáo viên đều đánh dấu.
随便看
鸳鸯
鸴
鸵
鸵鸟
鸵鸟政策
鸶
鸷
鸷鸟
鸸
鸹
鸺
鸺鹠
鸻
鸼
鸽
鸽子
鸽子笼
鸾
鸾俦
鸾凤
鸿
鸿儒
鸿图
鸿基
鸿广
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 20:46:02