请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 粗壮
释义 粗壮
[cūzhuàng]
 1. to khoẻ; cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức (người)。(人体)粗而健壮。
 身材粗壮。
 thân hình to khoẻ.
 2. thô chắc; to thô và chắc chắn; cứng cáp; vững chắc (vật thể)。(物体)粗大而结实。
 粗壮的绳子。
 sợi dây chắc chắn.
 3. to khoẻ (giọng)。(声音)大。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 20:10:12