请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大体
释义 大体
[dàtǐ]
 1. đạo lý quan trọng; nguyên tắc。重大的道理。
 识大体,顾大局。
 biết nguyên tắc, lo cho đại cuộc
 2. nói đại thể; cơ bản。就多数情形或主要方面说。
 我们的看法大体相同。
 cách nhìn của chúng ta trên cơ bản giống nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:30:50