请输入您要查询的越南语单词:
单词
杂文
释义
杂文
[záwén]
tạp văn (một loại tản văn hiện đại, không câu nệ hình thức, chú trọng nghị luận, cũng có thể tường thuật sự việc.)。现代散文的一种,不拘泥于某一种形式,偏重议论,也可以叙事。
随便看
割断
割枪
割漆
割爱
割礼
割线
割肚牵肠
割胶
割舍
割蜜
割裂
割让
割除
割青
割鸡焉用牛刀
剺
剽
剽取
剽悍
剽窃
剿
剿匪
剿灭
剿袭
剿说
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:41:32