请输入您要查询的越南语单词:
单词
杂说
释义
杂说
[záshuō]
1. nhiều cách nói; đủ cách nói。各种各样的说法。
杂说不一
có đủ cách nói không phải là một
2. văn chương luận thuyết vụn vặt。零碎的论说文章。
3. tạp thuyết (các loại học thuyết ngoài học thuyết chính thống)。正统学说以外的各种学说。
随便看
祖始
祖孙
祖宗
祖居
祖师
祖庙
祖本
祖母
祖母绿
祖父
祖率
祖祖辈辈
祖籍
祖考
祖茔
祖辈
祖述
祖鞭
祖龙一炬
祚
祛
祛疑
祛痰剂
祛除
祜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 10:01:40