请输入您要查询的越南语单词:
单词
杂说
释义
杂说
[záshuō]
1. nhiều cách nói; đủ cách nói。各种各样的说法。
杂说不一
có đủ cách nói không phải là một
2. văn chương luận thuyết vụn vặt。零碎的论说文章。
3. tạp thuyết (các loại học thuyết ngoài học thuyết chính thống)。正统学说以外的各种学说。
随便看
一诺千金
一败涂地
一贫如洗
一贯
一起
一路
一蹴而就
一蹶不振
一身
一身两役
一身是胆
一辈子
一边
一边倒
一连
一连串
一连气儿
一退六二五
一通
一道
一针见血
一钱不值
一锅煮
一锅端
一锅粥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:06:08