请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 殉葬
释义 殉葬
[xùnzàng]
 tuẫn táng; chôn theo người chết (phong tục thời xưa, chôn theo người chết thê thiếp, nô lệ, tài sản của người chết)。古代的一种风俗,逼迫死者的妻妾、奴隶等随同埋葬,也指用俑和财物、器具随葬。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:46:38