请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 草包
释义 草包
[cǎobāo]
 1. túi rơm; bao rơm; bị bằng rơm (túi đựng bện từ rơm rạ)。用稻草等编成的袋子。
 2. đồ bị thịt; đồ bao rơm; đồ ăn hại; đồ dốt đặc cán mai; đồ vô dụng; đồ bất tài; đồ không làm được trò trống gì cả; đồ vá áo túi cơm (người bất tài; có nơi ví với những người chân tay lóng nga lóng ngóng, người vụng về, thường hay mắc sai lầm)。装着 草的袋子。比喻无能的人。有的地区也比喻做事毛手毛脚、常出差错的人。
 这点儿事都办不了,真是草包一个!
 có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:30:57