请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 残存
释义 残存
[cáncún]
 sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại。未被消除尽而保存下来或剩下来。
 残存的封建思想。
 tư tưởng phong kiến còn sót lại
 初冬,树上还残存几片枯叶。
 đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:02:54