请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 残损
释义 残损
[cánsǔn]
 hỏng; phế。(物品)残缺破损。
 这部线装书有一函残损了
 bộ sách đóng buộc chỉ này có một hộp bị hỏng
 由于商品包装不好,在运输途中残损较多。
 do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:12