请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhì]
Bộ: 至 - Chí
Số nét: 6
Hán Việt: CHÍ
 1. đến。到。
 至今
 đến nay
 自始至终
 từ đầu đến cuối
 至死不屈
 đến chết cũng không khuất phục
 2. đến nỗi; đến mức; thậm chí。至于。
 甚至
 thậm chí
 3. rất; vô cùng; cực kỳ。极;最。
 欢迎之至。
 hết sức hoan nghênh
 三个人不够,至少需要五个。
 ba người không đủ, ít nhất phải năm người.
 你要早来,至迟下星期内一定赶到。
 anh nên đến sớm, chậm nhất là trong tuần sau phải đến cho kịp.
Từ ghép:
 至宝 ; 至诚 ; 至诚 ; 至此 ; 至多 ; 至高无上 ; 至好 ; 至极 ; 至交 ; 至今 ; 至理名言 ; 至亲 ; 至上 ; 至少 ; 至于 ; 至嘱 ; 至尊
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:42:29