请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 断代
释义 断代
[duàndài]
 1. tuyệt tự。没有后代;断后。
 2. không có người kế thừa (sự nghiệp)。比喻事业中断或后断无人。
 3. phân chia thời kỳ; phân chia triều đại lịch sử。按时代分成段落。
 断代史
 phân chia thời kỳ lịch sử
 对历史进行断代研究。
 tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:20:54