| | | |
| [xīnxiān] |
| | 1. tươi sốt; tươi (món ăn mới làm) 。(刚生产、宰杀或烹调的食物)没有变质,也没有经过腌制、干制等。 |
| | 新鲜的水果。 |
| hoa quả tươi |
| | 新鲜的鱼虾。 |
| tôm cá tươi |
| | 新鲜血液。 |
| máu tươi |
| | 2. tươi。(花朵)没有枯萎。 |
| | 新鲜的花朵。 |
| hoa tươi |
| | 3. trong lành (không khí)。(空气)经常流通,不含杂类气体。 |
| | 呼吸新鲜空气。 |
| hít thở không khí trong lành |
| | 4. mới xuất hiện。(事物)出现不久,还不普遍;少见的;希罕。 |
| | 电视机已经不算什么新鲜东西啦。 |
| ti vi này không còn là cái gì mới mẻ nữa. |