请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 方丈
释义 方丈
[fāngzhàng]
 1. một trượng vuông。一丈见方。
 2. trượng vuông。平方丈。
[fāng·zhang]
 1. phòng phương trượng; phòng ở của trụ trì trong chùa。佛寺或道观中住持住的房间。
 2. phương trượng。寺院的住持。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:52:59