请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 方圆
释义 方圆
[fāngyuán]
 1. xung quanh; chung quanh。指周围。
 方圆左近的人,他都认识。
 những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
 2. chu vi; phạm vi。指周围的长度。
 方圆几十里见不到一个人影。
 trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
 3. vuông tròn; quy tắc; tiêu chuẩn; quy cách。方形和圆形。比喻一定的规则或标准。
 不依规矩,不能成方圆。
 không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:25:32