请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 排斥
释义 排斥
[páichì]
 bài xích; bài bác; gạt bỏ; loại trừ。使别的人或事物离开自己这方面。
 排斥异己。
 bài xích những người không ăn cánh.
 带同种电荷的物体相排斥。
 hai vật nhiễm điện cùng cực thì đẩy nhau.
 现实主义的创作方法并不排斥艺术上的夸张。
 phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:07:59