请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不外
释义 不外
[bùwài]
 không ngoài; trong vòng; đúng như; chỉ trong...。不超出某种范围以外。也说不外乎。
 大家所谈论的不外工作问题。
 những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc
 不外两种可能
 không ngoài hai khả năng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 15:38:46