请输入您要查询的越南语单词:
单词
根基
释义
根基
[gēnjī]
1. cơ sở; móng; nền; nền móng。基础。
建筑房屋一定要把根基打好。
xây dựng nhà nhất định phải xây móng cho chắc.
2. vốn; vốn gốc; vốn liếng; vốn căn bản。比喻家底。
咱们家根基差、花钱可不能那样大手大脚。
vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
随便看
炮楼
炮火
炮灰
炮炼
炮烙
炮眼
炮筒子
炮舰
炮舰外交
炮艇
炮衣
炮身
炮车
炮钎
炮铳
炯
炯炯
炱
炳
炷
炸
炸市
炸弹
炸窝
炸群
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:42