请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 根基
释义 根基
[gēnjī]
 1. cơ sở; móng; nền; nền móng。基础。
 建筑房屋一定要把根基打好。
 xây dựng nhà nhất định phải xây móng cho chắc.
 2. vốn; vốn gốc; vốn liếng; vốn căn bản。比喻家底。
 咱们家根基差、花钱可不能那样大手大脚。
 vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:42