请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抽象
释义 抽象
[chōuxiàng]
 1. trừu tượng。从许多事物中,舍弃个别的、非本质的属性,抽出共同的、本质的属性,叫抽象,是形成概念的必要手段。
 2. khái niệm trừu tượng。不能具体经验到的,笼统的;空洞的。
 看问题要根据具体的事实,不能从抽象的定义出发。
 xem xét vấn đề phải căn cứ vào hiện thực cụ thể chứ không thể xuất phát từ những khái niệm trừu tượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:16:53