请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滴溜溜
释义 滴溜溜
[dīliūliū]
 quay tròn; xoay tít; cuộn tròn; cuộn chảy。(滴溜溜的)形容旋转或流动。
 孩子不停地抽打着陀螺,只见陀螺在地上滴溜溜地转动。
 đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 8:37:16