请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滴答
释义 滴答
[dīdá]
 tí tách; tích tắc (từ tượng thanh)。象声词,形容水滴落下或钟表摆动的声音。
 屋里异常寂静,只有钟摆滴答 滴答地响着。
 mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
 窗外滴滴答答,雨还没有停。
 ngoài cửa sổ mưa rơi tí tách, mưa vẫn chưa tạnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 14:18:19