请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 担心
释义 担心
[dānxīn]
 lo lắng; không yên tâm; lo âu; không yên lòng; lo nghĩ。放心不下。
 担心情况有变。
 lo lắng tình hình có thay đổi.
 一切都顺利,请不要担心。
 mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 8:30:21