请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拉巴
释义 拉巴
[lā·ba]
 1. nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ。辛勤抚养。
 再苦再累也要把孩子拉巴大。
 dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
 2. nâng đỡ; đề bạt; giúp。扶助;提拔。
 求大哥拉巴我们一把。
 nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:22