请输入您要查询的越南语单词:
单词
拉巴
释义
拉巴
[lā·ba]
1. nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng; giáo dục; dạy dỗ。辛勤抚养。
再苦再累也要把孩子拉巴大。
dù gian nan khổ cực cũng phải nuôi con trẻ trưởng thành.
2. nâng đỡ; đề bạt; giúp。扶助;提拔。
求大哥拉巴我们一把。
nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
随便看
局限
局面
局骗
屁
屁滚尿流
屁股
屁股蹲儿
层
层云
层出不穷
层叠
层峦
层峰
层报
层林
层次
层流
层见叠出
层面
屃
屄
居
居丧
居中
居于
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 2:21:24