请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (櫈)
[dèng]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 14
Hán Việt: ĐẲNG
 ghế dài; ghế; băng ghế (không có thành ghế)。(凳儿)凳子。
 方凳
 ghế đẩu
 板凳
 ghế dài
 竹凳儿。
 ghế tre
Từ ghép:
 凳子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:13:10