请输入您要查询的越南语单词:
单词
凯
释义
凯
Từ phồn thể: (凱)
[kǎi]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 8
Hán Việt: KHẢI
1. khải hoàn; thắng lợi; chiến thắng。胜利的乐 歌。
凯歌。
khúc khải hoàn
凯旋。
chiến thắng trở về.
奏凯而归。
trở về trong khúc hát khải hoàn.
2. họ Khải (Kǎi) 。姓。
Từ ghép:
凯歌
;
凯旋
随便看
猿人
猿猴
獆
獉
獍
獐
獐头鼠目
獐子
獒
獕
獗
獘
獚
獠
獬
獬豸
獭
獭祭
獯
獯鬻
獴
獾
玄
玄之又玄
玄乎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 11:39:46