请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (凱)
[kǎi]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 8
Hán Việt: KHẢI
 1. khải hoàn; thắng lợi; chiến thắng。胜利的乐 歌。
 凯歌。
 khúc khải hoàn
 凯旋。
 chiến thắng trở về.
 奏凯而归。
 trở về trong khúc hát khải hoàn.
 2. họ Khải (Kǎi) 。姓。
Từ ghép:
 凯歌 ; 凯旋
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 10:08:13