请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不安分
释义 不安分
[bù'ānfèn]
 không an phận; không biết thân biết phận; không thành thật。不守本分,不老实。
 这个人不安分。
 con người này không biết thân biết phận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:12