请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pāi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: PHÁCH
 1. đập; vỗ; phủi。用手掌轻轻地打。
 拍球。
 đập bóng.
 拍手。
 phủi tay; vỗ tay.
 拍掉身上的土。
 phủi bụi trên người.
 惊涛拍岸。
 sóng lớn đập vào bờ.
 2. cái vợt; cái vỉ。(拍儿)拍打东西的用具。
 蝇拍儿。
 cái vỉ đập ruồi.
 3. nhịp (âm nhạc)。音乐中,计算乐音历时长短的单位。
 合拍。
 đúng nhịp; hoà nhịp.
 4. chụp ảnh; chụp hình。用摄影机把人、物的形象照在底片上。
 拍电影。
 quay phim.
 拍照片。
 chụp ảnh.
 5. đánh; phát (điện tín, điện báo)。发(电报等)。
 拍电报。
 đánh điện báo.
 6. tâng bốc; nịnh nót; bợ đỡ; bợ đít。拍马屁。
 吹吹拍拍。
 tâng bốc nịnh hót.
Từ ghép:
 拍案 ; 拍巴掌 ; 拍板 ; 拍打 ; 拍发 ; 拍马屁 ; 拍卖 ; 拍摄 ; 拍手 ; 拍掌 ; 拍照 ; 拍纸簿 ; 拍子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:09:18