请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 洁白
释义 洁白
[jiébái]
 trắng tinh; trắng toát; trong trắng; trong sạch; tinh khiết; thanh khiết; thuần khiết。没有被其他颜色染污的白色。
 洁白的雪花。
 hoa trắng như tuyết.
 洁白的心灵。
 tâm hồn trong trắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:44