| | | |
| [yáng] |
| Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: DƯƠNG |
| 形 |
| | 1. phong phú; to lớn。盛大;丰富。 |
| | 洋溢 |
| dào dạt |
| | 2. biển; đại dương。地球表面上被水覆盖的广大地方,约占地球面积的十分之七,分成四个部分,即太平洋、大西洋、印度洋、北冰洋。 |
| | 3. nước ngoài。外国的;外国来的。 |
| | 洋人 |
| người nước ngoài |
| | 洋货 |
| hàng nước ngoài |
| 形 |
| | 4. hiện đại hoá; hiện đại。现代化的(区别于'土')。 |
| | 洋办法 |
| biện pháp hiện đại |
| | 土洋结合 |
| hiện đại kết hợp với thô sơ |
| 名 |
| | 5. tiền; bạc trắng。洋钱;银元。 |
| | 大洋 |
| đồng bạc |
| | 小洋 |
| đồng hào |
| | 罚洋一百元。 |
| phạt tiền 100 đồng |
| Từ ghép: |
| | 洋白菜 ; 洋布 ; 洋财 ; 洋菜 ; 洋场 ; 洋车 ; 洋瓷 ; 洋葱 ; 洋地黄 ; 洋缎 ; 洋粉 ; 洋服 ; 洋橄榄 ; 洋镐 ; 洋鬼子 ; 洋行 ; 洋红 ; 洋槐 ; 洋灰 ; 洋火 ; 洋碱 ; 洋姜 ; 洋井 ; 洋流 ; 洋码子 ; 洋奴 ; 洋盘 ; 洋气 ; 洋钱 ; 洋琴 ; 洋人 ; 洋嗓子 ; 洋纱 ; 洋铁 ; 洋娃娃 ; 洋务 ; 洋相 ; 洋绣球 ; 洋洋 ; 洋洋洒洒 ; 洋溢 ; 洋油 ; 洋芋 ; 洋装 |