请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拍案
释义 拍案
[pāiàn]
 đập bàn (biểu thị sự phẫn nộ, kinh ngạc hay tán thưởng)。拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。
 拍案而起。
 đập bàn đứng dậy.
 拍案叫绝(拍桌子叫好,形容非常赞赏)。
 đập bàn tán thưởng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:48:41