请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拐弯
释义 拐弯
[guǎiwān]
 1. rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt。行路转方向。
 拐了三道弯儿。
 rẽ ba cái ngoặt.
 车辆拐弯要慢行
 xe quẹo nên chạy chậm.
 2. chuyển hướng; lái; chuyển sang hướng khác (suy nghĩ, lời nói...)。(思路、语言等)转变方向。
 话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。
 nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
 3. chỗ ngoặt; góc。拐角。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:40:48