释义 |
拐弯 | | | | | [guǎiwān] | | | 1. rẽ ngoặt; rẽ; quẹo; ngoặt。行路转方向。 | | | 拐了三道弯儿。 | | rẽ ba cái ngoặt. | | | 车辆拐弯要慢行 | | xe quẹo nên chạy chậm. | | | 2. chuyển hướng; lái; chuyển sang hướng khác (suy nghĩ, lời nói...)。(思路、语言等)转变方向。 | | | 话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。 | | nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được. | | | 3. chỗ ngoặt; góc。拐角。 |
|