请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出入
释义 出入
[chūrù]
 1. ra vào。出去和进来。
 出入随手关门。
 ra vào tiện tay đóng cửa.
 2. không khớp; chênh lệch; không nhất quán (số lượng, câu chữ)。(数目、语句)不一致;不相符。
 现款跟帐上的数目没有出入。
 tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
 你俩说的有出入。
 những gì mà hai anh nói không khớp với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:40:37