释义 |
出入 | | | | | [chūrù] | | | 1. ra vào。出去和进来。 | | | 出入随手关门。 | | ra vào tiện tay đóng cửa. | | | 2. không khớp; chênh lệch; không nhất quán (số lượng, câu chữ)。(数目、语句)不一致;不相符。 | | | 现款跟帐上的数目没有出入。 | | tiền mặt khớp với con số trong sổ sách. | | | 你俩说的有出入。 | | những gì mà hai anh nói không khớp với nhau. |
|