请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拔尖儿
释义 拔尖儿
[bájiānr]
 1. xuất chúng; hơn người; số một; đứng đầu. 超出一般;出众。
 他们种的花生,产量高,质量好,在我们县里算是拔尖儿的。
 đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
 2. nổi trội; chơi trội; làm nổi . 突出个人;出风头。
 他好逞强,遇事爱拔尖儿。
 anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 17:59:33