| | | |
| [bùróng] |
| | 1. không dung; không dung tha; không tha thứ。不容许存在;不接纳(为世所不客)。 |
| | 天地不容 |
| trời không dung đất không tha |
| | 2. không cho; không được; không cho phép; đừng。不许;不让。 |
| | 不容置疑 |
| không được nghi ngờ |
| | 不容置喙 |
| không được nói chen vào; đừng có chõ mõm |
| | 任务紧迫,不容拖延。 |
| công việc gấp rút, không được trì hoãn dây dưa |