请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不容
释义 不容
[bùróng]
 1. không dung; không dung tha; không tha thứ。不容许存在;不接纳(为世所不客)。
 天地不容
 trời không dung đất không tha
 2. không cho; không được; không cho phép; đừng。不许;不让。
 不容置疑
 không được nghi ngờ
 不容置喙
 không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
 任务紧迫,不容拖延。
 công việc gấp rút, không được trì hoãn dây dưa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 15:51:47