请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 准备
释义 准备
[zhǔnbèi]
 1. chuẩn bị。预先安排或筹划。
 精神准备
 chuẩn bị tinh thần
 准备发言提纲。
 chuẩn bị đề cương phát biểu
 准备一个空箱子放书。
 chuẩn bị một chiếc thùng không để đựng sách.
 2. dự định; định; định bụng。打算。
 春节我准备回家。
 tết tôi định về quê.
 昨天我本来准备去看你,因为临时有事没去成。
 hôm qua tôi định đi thăm anh, nhưng vì có việc nên không đi được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:50:51