释义 |
准备 | | | | | [zhǔnbèi] | | | 1. chuẩn bị。预先安排或筹划。 | | | 精神准备 | | chuẩn bị tinh thần | | | 准备发言提纲。 | | chuẩn bị đề cương phát biểu | | | 准备一个空箱子放书。 | | chuẩn bị một chiếc thùng không để đựng sách. | | | 2. dự định; định; định bụng。打算。 | | | 春节我准备回家。 | | tết tôi định về quê. | | | 昨天我本来准备去看你,因为临时有事没去成。 | | hôm qua tôi định đi thăm anh, nhưng vì có việc nên không đi được. |
|