请输入您要查询的越南语单词:
单词
物品
释义
物品
[wùpǐn]
vật phẩm; đồ vật; hàng (dùng trong sinh hoạt)。东西(多指日常生活中应用的)。
贵重物品。
vật phẩm quy; hàng đáng giá.
零星物品
những thứ linh tinh.
紧缺物品。
hàng hiếm.
随便看
揪
揪心
揪揪
揪痧
揪辫子
揭
揭不开锅
揭发
揭帖
揭幕
揭底
揭开
揭批
揭晓
揭榜
揭盖子
揭短
揭破
揭示
揭穿
揭竿而起
揭老底
揭载
揭锅
揭露
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 0:00:56