请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 物品
释义 物品
[wùpǐn]
 vật phẩm; đồ vật; hàng (dùng trong sinh hoạt)。东西(多指日常生活中应用的)。
 贵重物品。
 vật phẩm quy; hàng đáng giá.
 零星物品
 những thứ linh tinh.
 紧缺物品。
 hàng hiếm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 20:25:15