请输入您要查询的越南语单词:
单词
物品
释义
物品
[wùpǐn]
vật phẩm; đồ vật; hàng (dùng trong sinh hoạt)。东西(多指日常生活中应用的)。
贵重物品。
vật phẩm quy; hàng đáng giá.
零星物品
những thứ linh tinh.
紧缺物品。
hàng hiếm.
随便看
风味食品
风和日丽
风和日暖
风圈
风土
风土人情
风声
风声鹤唳
风头
风姿
风害
风寒
风尘
酒肉朋友
酒色
酒花
酒药
酒菜
酒量
酒钱
酒靥
酒食
酒饭
酒馆
酒鬼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 20:25:15