请输入您要查询的越南语单词:
单词
不容置疑
释义
不容置疑
[bùróngzhìyí]
chân thật đáng tin; không được nghi ngờ; không nghi ngờ gì nữa; không được phép nghi ngờ。不容许有什么怀疑,指真实可信。
随便看
邡
邢
那
那个
那么
那么点儿
那么着
那些
那会儿
那儿
那怕
那摩温
那样
那程子
那达慕
那里
邦
邦交
邦美蜀
邦联
邪
邪伪
邪心
邪念
邪恶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:42:52