请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凑热闹儿
释义 凑热闹儿
[còurènàor]
 1. dự cuộc vui; chung vui。跟大家一起玩儿。
 2. rách việc; rắc rối; thêm phiền phức。形容添麻烦。
 这里够忙的,别再来凑热闹儿了!
 ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 22:21:36