请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凑趣儿
释义 凑趣儿
[còuqùr]
 1. chiều lòng; chiều ý。迎合别人的兴趣,叫别人高兴。
 2. trêu; chọc; chòng ghẹo; đùa bỡn。逗笑取乐。
 他跟我很熟,所以故意拿我凑趣儿。
 anh ấy với tôi rất thân nhau, vì thế anh hay cố tình trêu tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:43