请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 体会
释义 体会
[tǐhuì]
 thể hội; lĩnh hội; nhận thức。体验领会。
 只有深入群众,才能真正体会群众的思想感情。
 chỉ có xâm nhập vào quần chúng, mới hiểu đúng cảm tình, tư tưởng của quần chúng.
 座谈会上大家漫谈个人的体会。
 trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 20:47:55