请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凝结
释义 凝结
[níngjié]
 ngưng tụ (từ thể khí chuyển sang thể lỏng); đông lại; đông lại (từ thể lỏng chuyển thành thể rắn)。气体变为液体或液体变为固体。
 池面上凝结了薄薄的一层冰。
 trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:05:14