请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凤冠
释义 凤冠
[fèngguān]
 mũ phượng (mũ có hình chim phượng của hoàng hậu và các phi tần thời xưa)。古代后妃所戴的帽子,上面有用贵金属和宝石等做成凤凰形状的装饰,旧时妇女出嫁也用做礼帽。
 凤冠霞帔
 mũ phượng và khăn quàng vai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 16:22:04