请输入您要查询的越南语单词:
单词
胃口
释义
胃口
[wèikǒu]
1. ăn uống。指食欲。
胃口不好
ăn uống không ngon
2. khẩu vị; sở thích; hứng thú; lòng ham muốn (ví với sự hứng thú đối với sự vật hoặc hoạt động)。比喻对事物或活动的兴趣。
打球他不感兴趣,游泳才对他的胃口。
anh ấy không thích đánh bóng, bơi lội mới là sở thích của anh ấy.
随便看
技师
技术
技术作物
技术员
技术性
技术装备
技术革命
技术革新
技法
技痒
技能
技艺
抃
抄
抄书
抄件
抄写
抄化
抄家
抄家灭门
抄录
抄手
抄报
抄斩
抄本
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 1:12:22