请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凭空
释义 凭空
[píngkōng]
 không có căn cứ; không có cơ sở; vô căn cứ。没有依据地。也作平空。
 凭空捏造。
 bịa đặt không có cơ sở.
 凭空想象。
 tưởng tượng không có cơ sở.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:10:43