请输入您要查询的越南语单词:
单词
獬
释义
獬
[xiè]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 17
Hán Việt: HẢI
hải trãi (con vật trong truyền thuyết cổ, biết phân biệt phải trái, thấy người đánh nhau, nó dùng sừng húc kẻ gian)。獬豸。
Từ ghép:
獬豸
随便看
灶神
灶膛
灸
灺
灼
灼急
灼灼
灼烧
灼热
灼痛
灼见
灾
灾变
灾害
灾异
灾患
灾情
灾殃
灾民
灾祸
灾荒
灾难
灿
灿烂
灿烂夺目
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 16:10:11