请输入您要查询的越南语单词:
单词
獬
释义
獬
[xiè]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 17
Hán Việt: HẢI
hải trãi (con vật trong truyền thuyết cổ, biết phân biệt phải trái, thấy người đánh nhau, nó dùng sừng húc kẻ gian)。獬豸。
Từ ghép:
獬豸
随便看
芹
芹苴
芹菜
芺
芼
芽
芽体
芽孢
芽庄
芽接
芽眼
芽茶
芽豆
芾
苁
苁容
苄
苄基
苅
苇
苇塘
苇子
苇箔
苈
苉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 5:50:00