请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 獬豸
释义 獬豸
[xièzhì]
 hải trãi (con vật trong truyền thuyết cổ, biết phân biệt phải trái, thấy người đánh nhau, nó dùng sừng húc kẻ gian)。古代传说中的异兽,能辨曲直,见人争斗就用角去顶坏人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 23:41:40