请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 会党
释义 会党
[huìdǎng]
 hội đảng (tên gọi các đoàn thể bí mật dân gian chống nhà Thanh nhằm khôi phục nhà Minh như Ca Lão hội, Tam Hợp hội...)。清末以反清复明为宗旨的一些原始形式的民间秘密团体的总称。如哥老会、三合会等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:02:09